Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心慌


[xīnhuāng]
1. hoảng hốt; hoảng sợ; sợ sệt。心里惊慌。
心慌意乱。
ruột gan rối bời
2. tim đập mạnh và loạn nhịp。心悸 1. 。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.