Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心意


[xīnyì]
1. tâm ý; tấm lòng。对人的情意。
2. ý (muốn nói)。意思。
我们因为语言不通,只好用手势和其他方法来表达心意。
chúng tôi vì ngôn ngữ bất đồng, nên phải dùng tay và các cách khác để diễn tả ý muốn nói.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.