Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心惊肉跳


[xīnjīngròutiào]
Hán Việt: TÂM KINH NHỤC KHIÊU
hết hồn; vô cùng lo sợ; ghê rợn; hãi hùng khiếp vía。形容担心祸患临头,非常害怕不安。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.