Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心惊肉跳


[xīnjīngròutiào]
Hán Việt: TÂM KINH NHỤC KHIÊU
hết hồn; vô cùng lo sợ; ghê rợn; hãi hùng khiếp vía。形容担心祸患临头,非常害怕不安。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.