Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心情


[xīnqíng]
tâm tình; trong lòng (trạng thái tình cảm)。感情状态。
心情舒畅。
thư thái trong lòng
愉快的心情。
vui vẻ trong lòng; niềm vui
兴奋的心情。
phấn chấn trong lòng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.