|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心思
![](img/dict/02C013DD.png) | [xīn·si] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tâm tư; ý nghĩ。念头。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 坏心思。 | | ý nghĩ xấu xa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 想心思(转念头)。 | | rà soát lại ý nghĩ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我猜不透他的心思。 | | tôi không thể đoán được ý nghĩ của anh ấy. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. suy nghĩ; trí nhớ。脑筋 1. 。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 用心思。 | | suy nghĩ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 白费心思。 | | suy nghĩ vô ích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 挖空心思。 | | moi óc tìm mưu kế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ý muốn; lòng dạ。想做某件事的心情。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 没有心思下棋。 | | không còn lòng dạ nào để đánh cờ. |
|
|
|
|