|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心思
| [xīn·si] | | | 1. tâm tư; ý nghĩ。念頭。 | | | 壞心思。 | | ý nghĩ xấu xa. | | | 想心思(轉念頭)。 | | rà soát lại ý nghĩ. | | | 我猜不透他的心思。 | | tôi không thể đoán được ý nghĩ của anh ấy. | | | 2. suy nghĩ; trí nhớ。腦筋 1. 。 | | | 用心思。 | | suy nghĩ | | | 白費心思。 | | suy nghĩ vô ích | | | 挖空心思。 | | moi óc tìm mưu kế | | | 3. ý muốn; lòng dạ。想做某件事的心情。 | | | 沒有心思下棋。 | | không còn lòng dạ nào để đánh cờ. |
|
|
|
|