Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心思


[xīn·si]
1. tâm tư; ý nghĩ。念頭。
壞心思。
ý nghĩ xấu xa.
想心思(轉念頭)。
rà soát lại ý nghĩ.
我猜不透他的心思。
tôi không thể đoán được ý nghĩ của anh ấy.
2. suy nghĩ; trí nhớ。腦筋 1. 。
用心思。
suy nghĩ
白費心思。
suy nghĩ vô ích
挖空心思。
moi óc tìm mưu kế
3. ý muốn; lòng dạ。想做某件事的心情。
沒有心思下棋。
không còn lòng dạ nào để đánh cờ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.