Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心得


[xīndé]
tâm đắc。在工作和學習等活動中體驗或領會到的知識、技術、思想認識等。
學習心得。
tâm đắc qua học tập
參觀的心得。
tâm đắc qua tham quan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.