Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心切


[xīnqiè]
sốt ruột; nóng lòng; trong lòng cảm thấy bức thiết。心情急迫。
治水心切。
nóng lòng trị thuỷ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.