Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心事


[xīnshì]
tâm sự; nỗi lòng; nỗi băn khoăn。心里盘算的事(多指感到为难的)。
心事重重。
ngổn ngang trăm mối bên lòng.
低着头,想心事。
cúi đầu suy tư.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.