Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (幑)
[huī]
Bộ: 彳 - Sách
Số nét: 17
Hán Việt: HUY
1. dấu hiệu; huy hiệu; phù hiệu。表示某个集体的标志;符号。
国徽
quốc huy
团徽
huy hiệu đoàn
校徽
phù hiệu
徽章
huy chương
2. đẹp; đẹp đẽ。美好的。
徽号
danh hiệu đẹp
3. Huy Châu (tên phủ cũ, ở tỉnh An Huy, Trung Quốc.)。指徽州(旧府名,府治在今安徽歙县)。
Từ ghép:
徽调 ; 徽号 ; 徽记 ; 徽剧 ; 徽墨 ; 徽章



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.