Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
德行


[déxíng]
đức hạnh。道德和品行。
[dé·xing]
đức hạnh (thường mang nghĩa xấu)。讥讽人的话,表示看不起他的仪容、举止、行为、作风等。也作德性。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.