Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
微薄


[wēibó]
nhỏ bé; ít ỏi; mỏng manh。微小单薄;少量。
微薄的力量
lực lượng ít ỏi
微薄的收入
thu nhập ít ỏi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.