Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
微波


[wēibō]
vi ba; sóng cực ngắn (chỉ sóng điện từ 1mm đến 1m, tức là tần suất 300 ki-lô-héc đến 300 mê-ga-héc)。一般指波长从1毫米到1米(即频率从300千兆赫到300兆赫) 的电磁波。细分为分米波、厘米波和毫米波。微波的方向性很强, 频率很高,主要应用于导航、雷达、遥感技术、卫星通信、气象、天文等方面。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.