|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
微波
![](img/dict/02C013DD.png) | [wēibō] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vi ba; sóng cực ngắn (chỉ sóng điện từ 1mm đến 1m, tức là tần suất 300 ki-lô-héc đến 300 mê-ga-héc)。一般指波长从1毫米到1米(即频率从300千兆赫到300兆赫) 的电磁波。细分为分米波、厘米波和毫米波。微波的方向性很强, 频率很高,主要应用于导航、雷达、遥感技术、卫星通信、气象、天文等方面。 |
|
|
|
|