Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
微微


[wēiwēi]
1. hơi; hơi hơi; có hơi; hiu hiu 。稍微;略微。
微微一笑
mỉm cười
2. mi-crô-mi-crô; na-nô; phần nghìn tỷ (một phần một nghìn tỉ đơn vị chủ)。主单位的一万亿分之一。
微微法拉
na-nô pha-ra (Anh: nano farad)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.