|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
微微
| [wēiwēi] | | 副 | | | 1. hơi; hơi hơi; có hơi; hiu hiu 。稍微;略微。 | | | 微微一笑 | | mỉm cười | | | 2. mi-crô-mi-crô; na-nô; phần nghìn tỷ (một phần một nghìn tỉ đơn vị chủ)。主单位的一万亿分之一。 | | | 微微法拉 | | na-nô pha-ra (Anh: nano farad) |
|
|
|
|