Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
微小


[wēixiǎo]
nhỏ bé; nhỏ li ti; nhỏ nhặt; bé nhỏ; bé tí; rất nhỏ; li ti。極小。
微小的進步
tiến bộ nhỏ bé; tiến bộ chút ít



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.