Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
微妙


[wēimiào]
tế nhị; tinh xảo; nhỏ bé; khéo léo。深奥玄妙,难以捉摸。
微妙的关系
mối quan hệ tế nhị
这个问题很微妙
vấn đề này rất tế nhị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.