Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
微型


[wēixíng]
cỡ nhỏ; mi ni。体积比同类的东西小的。
微型汽车
xe hơi cỡ nhỏ; ô tô mi ni
微型电子计算机
máy tính điện tử cỡ nhỏ
微型晶体管
bóng tinh thể cực nhỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.