Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
循环


[xúnhuán]
tuần hoàn。事物周而复始地运动或变化。
血液循环
sự tuần hoàn của máu
循环小数
số lẻ tuần hoàn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.