Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
循序渐进


[xúnxùjiànjìn]
tiến hành theo chất lượng; tuần tự như tiến (học hành, công tác)。(学习、工作)按照一定的步骤逐渐深入或提高。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.