|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
循
![](img/dict/02C013DD.png) | [xún] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 彳 - Sách | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TUÂN | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tuân thủ; làm theo。遵守;依照;沿袭。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遵循 | | tuân theo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 因循 | | theo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 循例 | | theo lệ; theo thông lệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 循规蹈矩。 | | theo khuôn phép cũ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 循规蹈矩 ; 循环 ; 循环论 ; 循环论证 ; 循环赛 ; 循环系统 ; 循环小数 ; 循例 ; 循名责实 ; 循序 ; 循序渐进 ; 循循善诱 |
|
|
|
|