|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
御
![](img/dict/02C013DD.png) | [yù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 彳 - Sách | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGỰ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đánh xe; điều khiển xe。驾御车马;赶车。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 御者 | | người đánh xe | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cai quản。封建社会指上级对下级的管理或支配。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 御下 | | cai quản cấp dưới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 御众 | | cai quản đám đông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ngự (thời phong kiến chỉ những việc có liên quan đến vua chúa.)。封建社会指与皇帝有关的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 御赐 | | ngự tứ (ban cho) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 御前 | | ngự tiền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 告御状 | | tờ biểu dâng lên vua | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. chống lại; chống cự。抵挡。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 防御 | | phòng ngự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 御寒 | | chống rét | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 御敌 | | chống giặc | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 御笔 ; 御寒 ; 御驾 ; 御林军 ; 御手 ; 御侮 ; 御用 |
|
|
|
|