Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pái]
Bộ: 彳 - Sách
Số nét: 11
Hán Việt: BỒI
quanh quẩn một chỗ; lưỡng lự; chần chờ。徘徊。
Từ ghép:
徘徊



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.