Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
得胜


[déshèng]
đắc thắng; giành thắng lợi; thu được thắng lợi。取得胜利。
得胜回朝
đắc thắng hồi trào.
旗开得胜,马到成功。
thắng ngay từ trận đầu, mã đáo thành công.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.