|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
得罪
![](img/dict/02C013DD.png) | [dézuì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mạo phạm; đắc tội; làm mất lòng; xúc phạm; làm mích lòng。招人不快或怀恨;冒犯。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 出言不逊,多有得罪。 | | nói năng không khiêm tốn, làm mất lòng người khác. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他做了很多得罪人的事儿。 | | nó làm nhiều chuyện xúc phạm đến mọi người. |
|
|
|
|