Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
得罪


[dézuì]
mạo phạm; đắc tội; làm mất lòng; xúc phạm; làm mích lòng。招人不快或怀恨;冒犯。
出言不逊,多有得罪。
nói năng không khiêm tốn, làm mất lòng người khác.
他做了很多得罪人的事儿。
nó làm nhiều chuyện xúc phạm đến mọi người.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.