|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相得益彰
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiāngdéyìzhāng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TƯƠNG ĐẮC ÍCH CHƯƠNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hợp nhau lại càng tăng thêm sức mạnh; cùng bổ sung cho nhau thì càng tốt, càng hay; hợp quần tăng sức mạnh。 指互相帮助,互相补充,更能显出好处。 |
|
|
|
|