Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
得法


[défǎ]
đúng phương pháp; có phương pháp; đúng cách; đúng điệu。(做事)采用正确的方法;找到窃门。
管理得法,庄稼就长得好。
quản lý đúng phương pháp, hoa màu sẽ mọc rất tốt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.