Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
得救


[déjiù]
được cứu trợ; được giúp đỡ; được cứu。得到救助,脱离险境。
落水儿童得救了。
đứa bé bị rơi xuống nước đã được cứu rồi.
大火被扑灭,这批珍贵的文物得救了。
đám cháy đã được dập tắt, những di vật văn hoá quý giá đã được cứu rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.