|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
得救
![](img/dict/02C013DD.png) | [déjiù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | được cứu trợ; được giúp đỡ; được cứu。得到救助,脱离险境。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 落水儿童得救了。 | | đứa bé bị rơi xuống nước đã được cứu rồi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大火被扑灭,这批珍贵的文物得救了。 | | đám cháy đã được dập tắt, những di vật văn hoá quý giá đã được cứu rồi. |
|
|
|
|