Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
得意


[déyì]
đắc ý; hài lòng; tâm đắc; hả dạ; đắc chí; hả hê; hoan hỉ。称心如意;感到非常满意。
得意门生
hài lòng về học trò
得意扬扬
dương dương đắc ý
自鸣得意
tự thấy đắc ý; tự kiêu tự mãn
得意之作
tác phẩm tâm đắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.