|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
得意
![](img/dict/02C013DD.png) | [déyì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đắc ý; hài lòng; tâm đắc; hả dạ; đắc chí; hả hê; hoan hỉ。称心如意;感到非常满意。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 得意门生 | | hài lòng về học trò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 得意扬扬 | | dương dương đắc ý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 自鸣得意 | | tự thấy đắc ý; tự kiêu tự mãn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 得意之作 | | tác phẩm tâm đắc |
|
|
|
|