Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
得宠


[déchǒng]
được sủng ái; được cưng chiều (mang ý xấu)。受宠爱(含贬义)。
君主昏庸,奸臣得宠。
vua hôn quân gian thần được sủng ái.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.