|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
得失
![](img/dict/02C013DD.png) | [déshī] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. được và mất; thành công và thất bại; thiệt hơn; hơn thiệt。所得和所失;成功和失败。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不计较个人的得失。 | | không tính toán hơn thiệt cá nhân. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xấu tốt; chỗ hay chỗ dở。利弊;好处和坏处。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 两种方法各有得失。 | | hai phương pháp đều có chỗ hay chỗ dở của nó. |
|
|
|
|