Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
得力


[délì]
1. được lợi; được ích lợi; hiệu nghiệm。得益;见效。
得力于平时的勤学苦练。
hiệu quả từ việc học hành chăm chỉ hàng ngày.
我吃这个药很得力。
tôi uống loại thuốc này rất hiệu nghiệm.
2. được giúp đỡ; nhận sự giúp đỡ。得到帮助。
我得他的力很不小。
tôi được anh ấy giúp đỡ rất nhiều.
3. có tài; đắc lực; có năng lực。做事能干;有干才。
得力助手
trợ thủ đắc lực
得力干部
cán bộ có năng lực
4. kiên cường; mạnh mẽ。坚强有力。
领导得力
lãnh đạo kiên cường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.