Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
得到


[dédào]
đạt được; được; nhận được。事物为自己所有;获得。
得到鼓励
được sự cổ vũ
得到一张奖状
được bằng khen
得到一次学习的机会
được cơ hội học tập.
得不到一点儿消息。
không nhận được mảy may tin tức.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.