Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
得分


[défēn]
1. được điểm; đạt điểm; có tỉ số (trong trò chơi hoặc thi đấu)。游戏或比赛时得到分数。
2. điểm; số điểm; tỉ số (đạt được trong chơi hoặc thi đấu)。游戏或比赛时得到的分数。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.