得了
 | [dé·le] | | |  | 1. được; được rồi; thôi đi。表示禁止或同意;算了;行了。 | | |  | 得了,别再说了。 | | | được rồi, đừng nói nữa. | | |  | 得了,就这么办吧! | | | được rồi, cứ làm như thế nhé! | | |  | 得了,我的老祖宗! | | | thôi đi, cha nội! | | |  | 2. được (trợ từ, dùng trong câu trần thuật, biểu thị sự khẳng định)。助词,用于陈述句,表示肯定。 | | |  | 你走得了,不用挂念家里的事。 | | | anh đi đi, không nên lo lắng chuyện gia đình nữa. |  | [déliǎo] | | |  | nguy; rất nguy; nguy cấp; hỏng mất。表示情况很严重(用于反问或否定式)。 | | |  | 这还得了吗? | | | như thế thì nguy không? | | |  | 不得了啦,出了事故啦! | | | hỏng bét, nhưng xảy ra chuyện rồi! |
|
|