Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
得了


[dé·le]
1. được; được rồi; thôi đi。表示禁止或同意;算了;行了。
得了,别再说了。
được rồi, đừng nói nữa.
得了,就这么办吧!
được rồi, cứ làm như thế nhé!
得了,我的老祖宗!
thôi đi, cha nội!
2. được (trợ từ, dùng trong câu trần thuật, biểu thị sự khẳng định)。助词,用于陈述句,表示肯定。
你走得了,不用挂念家里的事。
anh đi đi, không nên lo lắng chuyện gia đình nữa.
[déliǎo]
nguy; rất nguy; nguy cấp; hỏng mất。表示情况很严重(用于反问或否定式)。
这还得了吗?
như thế thì nguy không?
不得了啦,出了事故啦!
hỏng bét, nhưng xảy ra chuyện rồi!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.