Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
得不偿失


[débùchángshī]
lợi bất cập hại; lợi bốn tám, hại năm tư; được không bù mất; được một mất mười。得到的抵不上失去的。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.