Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
徒然


[túrán]
1. uổng phí; uổng công。白白地;不起作用。
徒然耗费精力
hao tốn sức lực vô ích
2. chỉ; chỉ có; vẻn vẹn。仅仅;只是。
如果那么办,徒然有利于对手。
nếu như làm như vậy, chỉ có lợi cho đối thủ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.