| [tú] |
| Bộ: 彳 - Sách |
| Số nét: 10 |
| Hán Việt: ĐỒ |
| | 1. bộ hành; đi bộ。步行。 |
| | 徒步 |
| đi bộ |
| | 徒涉 |
| lội qua sông |
| | 2. không; không có gì。空的;没有凭借的。 |
| | 徒手 |
| tay không |
| | 3. chỉ; chỉ có; vẻn vẹn。表示除此以外;没有别的;仅仅。 |
| | 徒托空言 |
| chỉ nói suông |
| | 家徒四壁 |
| nhà chỉ có bốn bức tường. |
| | 4. uổng phí; vô ích; mất công。徒然。 |
| | 徒劳 |
| uổng công vô ích; mất công vô ích; toi công phí sức |
| | 5. họ Đồ。姓。 |
| | 6. học trò; học sinh。徒弟;学生。 |
| | 门徒 |
| môn đồ |
| | 学徒 |
| học trò học việc; thợ học nghề |
| | 艺徒 |
| học trò học nghề |
| | 尊师爱徒 |
| kính thầy yêu trò |
| | 7. tín đồ。信仰某种宗教的人。 |
| | 信徒 |
| tín đồ |
| | 佛教徒 |
| tín đồ Phật giáo |
| | 8. người cùng bè đảng; bọn xấu (thường mang nghĩa xấu)。同一派系的人(含贬义)。 |
| | 党徒 |
| đồng đảng; người cùng đảng phái |
| | 9. đồ; kẻ (mang nghĩa xấu)。指某种人(含贬义)。 |
| | 酒徒 |
| kẻ nghiện rượu; đồ nát rượu |
| | 不法之徒 |
| kẻ không kỉ cương pháp luật |
| | 好事之徒 |
| đồ hay sinh sự; kẻ hay gây sự. |
| | 10. tội tù; tù tội。指徒刑。 |
| Từ ghép: |
| | 徒步 ; 徒弟 ; 徒工 ; 徒劳 ; 徒劳无功 ; 徒然 ; 徒涉 ; 徒手 ; 徒孙 ; 徒托空言 ; 徒刑 ; 徒有虚名 ; 徒长 ; 徒子徒孙 |