Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
徐徐


[xúxú]
chầm chậm; từ từ。慢慢地。
幕徐徐下。
màn từ từ hạ xuống
列车徐徐开动。
đoàn tàu từ từ lăn bánh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.