Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
徐徐


[xúxú]
chầm chậm; từ từ。慢慢地。
幕徐徐下。
màn từ từ hạ xuống
列车徐徐开动。
đoàn tàu từ từ lăn bánh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.