Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xú]
Bộ: 彳 - Sách
Số nét: 10
Hán Việt: TỪ
1. chầm chậm; từ từ。慢慢地。
徐步
bước chầm chậm
清风徐来
gió mát thổi hiu hiu
2. họ Từ。姓。
Từ ghép:
徐图 ; 徐徐



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.