|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
徊
| Từ phồn thể: (佪) | | [huái] | | Bộ: 彳 - Sách | | Số nét: 9 | | Hán Việt: HÔI | | | quanh quẩn; lưỡng lự; do dự。见(徘徊)。 | | | Ghi chú: 另见huí | | [huí] | | Bộ: 彳(Sách) | | Hán Việt: HỒI | | | quanh quẩn; lưu luyến。见〖低徊〗。 | | | Ghi chú: 另见huái |
|
|
|
|