Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (佷)
[hěn]
Bộ: 彳 - Sách
Số nét: 9
Hán Việt: NGẬN, HẤN
rất; lắm; quá; hết sức; cực kỳ (phó từ)。副词,表示程度相当高。
很快
rất nhanh
很不坏
không tồi.
很喜欢
cực kỳ thích
很能办事
rất biết làm việc
好得很
rất tốt
大家的意见很接近。
ý kiến của mọi người rất gần nhau.
我很知道他的脾气。
tôi rất biết tính tình của anh ấy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.