|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
徇
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (狥、侚) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xùn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 彳 - Sách | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TUẦN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thuận theo; đi theo。依从;曲从。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 徇私 | | làm việc thiên tư (vì tình riêng mà làm việc bất hợp pháp)。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tuyên bố; nói cho mọi người biết。对众宣示。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hi sinh vì sự nghiệp; hi sinh vì lý tưởng。因为维护某种事物或追求某种理想而牺牲自己的生命。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 徇情 ; 徇私 |
|
|
|
|