Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (狥、侚)
[xùn]
Bộ: 彳 - Sách
Số nét: 9
Hán Việt: TUẦN
1. thuận theo; đi theo。依从;曲从。
徇私
làm việc thiên tư (vì tình riêng mà làm việc bất hợp pháp)。
2. tuyên bố; nói cho mọi người biết。对众宣示。
3. hi sinh vì sự nghiệp; hi sinh vì lý tưởng。因为维护某种事物或追求某种理想而牺牲自己的生命。
Từ ghép:
徇情 ; 徇私



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.