|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
待遇
![](img/dict/02C013DD.png) | [dàiyù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đối đãi; đối xử。对待(人)。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đối đãi (thái độ)。对待人的情形、态度、方式。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 周到的待遇 | | đối đãi chu đáo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 冷淡的待遇 | | đối đãi lạnh nhạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đãi ngộ (quyền lợi, địa vị xã hội)。指权利、社会地位等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 政治待遇 | | đãi ngộ về chính trị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 平等待遇 | | đãi ngộ bình đẳng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. đãi ngộ (vật chất)。物质报酬;工资福利。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 生活待遇 | | đãi ngộ trong cuộc sống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 待遇优厚 | | đãi ngộ hậu hĩnh |
|
|
|
|