Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
待遇


[dàiyù]
1. đối đãi; đối xử。对待(人)。
2. đối đãi (thái độ)。对待人的情形、态度、方式。
周到的待遇
đối đãi chu đáo.
冷淡的待遇
đối đãi lạnh nhạt
3. đãi ngộ (quyền lợi, địa vị xã hội)。指权利、社会地位等。
政治待遇
đãi ngộ về chính trị
平等待遇
đãi ngộ bình đẳng
4. đãi ngộ (vật chất)。物质报酬;工资福利。
生活待遇
đãi ngộ trong cuộc sống
待遇优厚
đãi ngộ hậu hĩnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.