Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
待命


[dàimìng]
đợi lệnh; chờ lệnh。等待命令。
集结待命
tập hợp đợi lệnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.