Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
待业


[dàiyè]
đợi việc; chờ việc。(非农业户口的人)等待就业。
待业青年
thanh niên đợi việc
待业人员
nhân viên chờ việc
在家待业
ở nhà đợi việc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.