|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
径直
 | [jìngzhí] | | |  | 1. thẳng; thẳng thắn。表示直接向某处前进,不绕道,不在中途耽搁。 | | |  | 登山队员径直地攀登主峰。 | | | đội viên leo núi trèo thẳng lên ngọn núi chính. | | |  | 客机径直飞往昆明,不在重庆降落。 | | | máy bay chở khách bay thẳng đến Côn Minh, không hạ cánh ở Trùng Khánh. | | |  | 2. tiếp tục; tiếp。表示直接进行某件事,不在事前费周折。 | | |  | 你径直写下去吧,等写完了再修改。 | | | anh tiếp tục viết đi, đợi viết xong rồi hãy sửa. |
|
|
|
|