Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
征集


[zhēngjí]
1. thu thập; thu nhặt。用公告或口头询问的方式收集。
征集历史资料
thu thập tư liệu lịch sử
2. chiêu mộ; mộ。征募。
征集新兵
chiêu mộ tân binh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.