Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
征途


[zhēngtú]
hành trình; đường đi; đường xa。远行的路途;行程。
踏上征途
đi đường xa
艰难的征途
hành trình gian khổ khó khăn; hành trình gian nan


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.