|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
征调
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhēngdiào] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều động; tập trung (chính phủ hay nhà nước tâp trung và điều động nhân viên, vật tư)。政府征集和调用人员、物资。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 征调粮食及医务人员支援灾区。 | | điều động lương thực và nhân viên y tế để chi viên cho vùng bị thiên tai. |
|
|
|
|