Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
征调


[zhēngdiào]
điều động; tập trung (chính phủ hay nhà nước tâp trung và điều động nhân viên, vật tư)。政府征集和调用人员、物资。
征调粮食及医务人员支援灾区。
điều động lương thực và nhân viên y tế để chi viên cho vùng bị thiên tai.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.