Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
征求


[zhēngqiú]
trưng cầu; xin cầu。用书面或口头询问的方式访求。
征求意见
trưng cầu ý kiến; xin ý kiến


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.